Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Brand loyalty
(n)
Anh
brænd ˈlɔɪəlti
Mỹ
brænd ˈlɔɪəlti
Giải nghĩa: The tendency of some consumers to continue buying the same brand of goods rather than competing brands.
Nghĩa: Sự trung thành của khách hàng đối với nhãn hiệu
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Brand loyalty" trong câu (ví dụ)
Now that's
brand loyalty
!
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!