Trở về
Brand loyalty

Brand loyalty

(n)
Anh
brænd ˈlɔɪəlti
Mỹ
brænd ˈlɔɪəlti
Giải nghĩa: The tendency of some consumers to continue buying the same brand of goods rather than competing brands.
Nghĩa: Sự trung thành của khách hàng đối với nhãn hiệu
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Brand loyalty" trong câu (ví dụ)

Now that's brand loyalty!

Xem thêm