Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Extroverted
(adj)
Anh
ˈekstrəvɜːtɪd
Mỹ
ˈekstrəvɜːrtɪd
Giải nghĩa: Outgoing and socially confident.
Nghĩa: Hướng ngoại, tràn đầy năng lượng và thích ở bên những người khác
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Extroverted" trong câu (ví dụ)
"Dog people" are quite different, and are said to be more
extroverted
and hard-working.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!