Trở về
Shipping costs

Shipping costs

(n)
Anh
ˈʃɪpɪŋ kɒsts
Mỹ
ˈʃɪpɪŋ kɑsts
Giải nghĩa: Transportation costs
Nghĩa: Chi phí vận chuyển
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Shipping costs" trong câu (ví dụ)

Thanks to mass production, even after shipping costs they still won't end up being too costly.

Xem thêm