Trở về
Lookout

Lookout

(n)
Anh
ˈlʊkaʊt
Mỹ
ˈlʊkaʊt
Giải nghĩa: A place from which to keep watch or view the landscape.
Nghĩa: Người canh gác
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Lookout" trong câu (ví dụ)

Horses have a lookout….

Xem thêm