Trở về
Monocoque

Monocoque

(n)
Anh
monocoque
Mỹ
monocoque
Giải nghĩa: An aircraft or vehicle structure in which the chassis is integral with the body.
Nghĩa: Một thiết kế cấu trúc trong đó khung và thân được xây dựng như một cấu trúc tích hợp duy nhất (bộ khung liền khối)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Monocoque" trong câu (ví dụ)

I'm sure the carbon-titanium monocoque has something to do with the low weight.

Xem thêm