Trở về
Gentle

Gentle

(adj)
Anh
ˈdʒentl
Mỹ
ˈdʒentl
Giải nghĩa: Having or showing a mild, kind, or tender temperament or character.
Nghĩa: Hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Gentle" trong câu (ví dụ)

Giraffes are gentle giants and very friendly.

Xem thêm

These gentle giants are known for their intelligence and strong social bonds.

Xem thêm

Despite their size, elephants are very gentle and can show a lot of emotion.

Xem thêm