Trở về
Exhausting

Exhausting

(adj)
Anh
ɪɡˈzɔːstɪŋ
Mỹ
ɪɡˈzɔːstɪŋ
Giải nghĩa: Making one feel very tired; very tiring.
Nghĩa: Làm kiệt sức, làm mệt lử
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Exhausting" trong câu (ví dụ)

And MESSENGER, launched in 2004, orbited Mercury over 4,000 times in four years before exhausting its fuel and crashing into the planet's surface on April 30, 2015.

Xem thêm