Trở về
Stay awake

Stay awake

(v)
Anh
steɪ əˈweɪk
Mỹ
steɪ əˈweɪk
Giải nghĩa: Keeping the body awake
Nghĩa: Giữ cho cơ thể ở trạng thái tỉnh táo
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Stay awake" trong câu (ví dụ)

A group of horses will not go to sleep at the same time - at least one of them will stay awake to watch out for the others.

Xem thêm