Trở về
Chocolate chip cookies

Chocolate chip cookies

(n)
Anh
ˈʧɒkəlɪt ʧɪp ˈkʊkiz
Mỹ
ˈʧɔklət ʧɪp ˈkʊkiz
Giải nghĩa: Cookies that contain chocolate granules, tiny and very small
Nghĩa: Những chiếc bánh quy có chứa các hạt sôcôla dạng hạt, bé và rất nhỏ
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Chocolate chip cookies" trong câu (ví dụ)

Instead she created chocolate chip cookies, and later sold the idea to Nestle for a lifetime supply of chocolate.

Xem thêm