Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Governance system
(n)
Anh
ˈgʌvənəns ˈsɪstɪm
Mỹ
ˈgʌvərnəns ˈsɪstəm
Giải nghĩa: Rule system
Nghĩa: Hệ thống cai trị
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Governance system" trong câu (ví dụ)
Hong Kong
governance system
guarantees free education for students up to 12 years.
Xem thêm
Hong Kong
governance system
guarantees free education for students up to 12 years.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!