Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Faunal
(adj)
Anh
ˈfɔnəl
Mỹ
ˈfɔnəl
Giải nghĩa: (belonging to) the fauna of an area
Nghĩa: (thuộc) hệ động vật của một vùng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Faunal" trong câu (ví dụ)
There are 60 widespread
faunal
and 14 widespread floral species in this region.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!