Trở về
Faunal

Faunal

(adj)
Anh
ˈfɔnəl
Mỹ
ˈfɔnəl
Giải nghĩa: (belonging to) the fauna of an area
Nghĩa: (thuộc) hệ động vật của một vùng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Faunal" trong câu (ví dụ)

There are 60 widespread faunal and 14 widespread floral species in this region.

Xem thêm