Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Account for
(v)
Anh
əˈkaʊnt fɔː
Mỹ
əˈkaʊnt fɔr
Giải nghĩa: Give a satisfactory record of something, typically money, that one is responsible for.
Nghĩa: Chiếm tỉ lệ, tạo nên tổng số của cái gì
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Account for" trong câu (ví dụ)
In 2011, 30% of all the videos on YouTube
account for
over 99% of views.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!