Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Jump
Jump(n)
Anh
dʒʌmp
Mỹ
dʒʌmp
Giải nghĩa: Push oneself off a surface and into the air by using the muscles in one's legs and feet.
Nghĩa: Sự nhảy, bước nhảy
Fight
Anh
faɪt
Mỹ
faɪt
Giải nghĩa: Take part in a violent struggle involving the exchange of physical blows or the use of weapons.
Nghĩa: Sự đấu tranh, cuộc chiến đấu, trận đánh
Heart
Anh
hɑːt
Mỹ
hɑːrt
Giải nghĩa: A hollow muscular organ that pumps the blood through the circulatory system by rhythmic contraction and dilation. in vertebrates there may be up to four chambers (as in humans), with two atria and two ventricles.
Nghĩa: Tim, trái tim
Rất phổ biến
Nose
Nose(n)
Anh
nəʊz
Mỹ
noʊz
Giải nghĩa: The part projecting above the mouth on the face of a person or animal, containing the nostrils and used for breathing and smelling.
Nghĩa: Mũi (người)
Không phổ biến
Fight
Anh
faɪt
Mỹ
faɪt
Giải nghĩa: Take part in a violent struggle involving the exchange of physical blows or the use of weapons.
Nghĩa: Đấu tranh, chiến đấu
Speed
Anh
spiːd
Mỹ
spiːd
Giải nghĩa: The rate at which someone or something moves or operates or is able to move or operate.
Nghĩa: Tốc độ, vận tốc
Rất phổ biến
Sacred
Sacred(adj)
Anh
ˈseɪkrɪd
Mỹ
ˈseɪkrɪd
Giải nghĩa: Connected with god or a god or dedicated to a religious purpose and so deserving veneration.
Nghĩa: Thiêng liêng, long trọng, linh thiêng
Không phổ biến
Insects
Anh
ˈɪnsɛkts
Mỹ
ˈɪnˌsɛkts
Giải nghĩa: A small arthropod animal that has six legs and generally one or two pairs of wings.
Nghĩa: Côn trùng
Không phổ biến
Coat
Coat(n)
Anh
kəʊt
Mỹ
koʊt
Giải nghĩa: An outer garment with sleeves, worn outdoors and typically extending below the hips.
Nghĩa: Áo choàng
Ít phổ biến
Threats
Anh
θrɛts
Mỹ
θrɛts
Giải nghĩa: A statement of an intention to inflict pain, injury, damage, or other hostile action on someone in retribution for something done or not done.
Nghĩa: Các mối đe dọa
Không phổ biến
Kilometers
Anh
ˈkɪləʊˌmiːtəz
Mỹ
ˈkɪləˌmitərz
Giải nghĩa: Km
Nghĩa: Cây số
Không phổ biến
Family
Anh
ˈfæməli
Mỹ
ˈfæməli
Giải nghĩa: A group of one or more parents and their children living together as a unit.
Nghĩa: Dùng để chỉ một nhóm rái cá ở trên cạn
Rất phổ biến
Fun
Fun(n)
Anh
fʌn
Mỹ
fʌn
Giải nghĩa: Enjoyment, amusement, or light-hearted pleasure.
Nghĩa: Sự vui đùa, sự vui thích
Rất phổ biến
Calm
Calm(n)
Anh
kɑːm
Mỹ
kɑːm
Giải nghĩa: Not showing or feeling nervousness, anger, or other strong emotions.
Nghĩa: Sự yên lặng, sự êm ả
Không phổ biến
Hearing
Anh
ˈhɪərɪŋ
Mỹ
ˈhɪrɪŋ
Giải nghĩa: The faculty of perceiving sounds.
Nghĩa: Sự nghe, thính giác
Giraffes
Anh
ʤɪˈrɑːfs
Mỹ
ʤəˈræfs
Giải nghĩa: A large african mammal with a very long neck and forelegs, having a coat patterned with brown patches separated by lighter lines. it is the tallest living animal.
Nghĩa: Hươu cao cổ
Không phổ biến
Kilograms
Anh
ˈkɪləʊgræmz
Mỹ
ˈkɪləˌgræmz
Giải nghĩa: (abbreviated as kg) is a unit of mass, one of the seven basic units of the international system of measurement (si).
Nghĩa: (viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (si)
Không phổ biến
Kick
Kick(v)
Anh
kɪk
Mỹ
kɪk
Giải nghĩa: Strike or propel forcibly with the foot.
Nghĩa: Đá
Ít phổ biến
Dogs
Dogs(n)
Anh
dɒgz
Mỹ
dɑgz
Giải nghĩa: Dogs, hunting dogs
Nghĩa: Chó, chó săn
Africa
Anh
ˈæf.rɪ.kə
Mỹ
ˈæf.rɪ.kə
Giải nghĩa: Africa is the world's second-largest and second-most populous continent, after Asia in both cases.
Nghĩa: Châu phi
Rất phổ biến