Trở về

3420 từ vựng Toeic

Bộ từ này có đầy đủ các từ vựng TOEIC, cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể. Giúp bạn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng để chinh phục các mục tiêu TOEIC khó hơn.

Contact
Anh
ˈkɒntækt
Mỹ
ˈkɑːntækt
Giải nghĩa: The state of physical touching.
Nghĩa: Tiếp xúc với, giao thiệp với
Contact
Anh
ˈkɒntækt
Mỹ
ˈkɑːntækt
Giải nghĩa: The state of physical touching.
Nghĩa: Tiếp xúc với, giao thiệp với
Business
Anh
ˈbɪznəs
Mỹ
ˈbɪznəs
Giải nghĩa: A person's regular occupation, profession, or trade.
Nghĩa: Việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
Get
Get(v)
Anh
ɡet
Mỹ
ɡet
Giải nghĩa: Come to have (something); receive.
Nghĩa: Được, có được
Would
Anh
wʊd
Mỹ
wʊd
Giải nghĩa: Past of will1, in various senses.
Nghĩa: Đã từng có ý định, đã từng dự định
Services
Anh
ˈsɜːvɪsɪz
Mỹ
ˈsɜrvɪsɪz
Giải nghĩa: The action of helping or doing work for someone.
Nghĩa: Dịch vụ
Service
Anh
ˈsɜːvɪs
Mỹ
ˈsɜːrvɪs
Giải nghĩa: The action of helping or doing work for someone.
Nghĩa: Ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, dịch vụ
Service
Anh
ˈsɜːvɪs
Mỹ
ˈsɜːrvɪs
Giải nghĩa: The action of helping or doing work for someone.
Nghĩa: Sự phục vụ, sự giúp đỡ
Than
Than(prep)
Anh
ðən
Mỹ
ðən
Giải nghĩa: Used to introduce the second element in a comparison.
Nghĩa: Hơn
Than
Than(conj)
Anh
ðən
Mỹ
ðən
Giải nghĩa: Used to introduce the second element in a comparison.
Nghĩa: Hơn (để diễn đạt sự so sánh)
Price
Anh
praɪs
Mỹ
praɪs
Giải nghĩa: The amount of money expected, required, or given in payment for something.
Nghĩa: Giá
Date
Date(n)
Anh
deɪt
Mỹ
deɪt
Giải nghĩa: The day of the month or year as specified by a number.
Nghĩa: Ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại
Back
Back(adv)
Anh
bæk
Mỹ
bæk
Giải nghĩa: The rear surface of the human body from the shoulders to the hips.
Nghĩa: Về phía sau, trở lại
Top
Top(adj)
Anh
tɒp
Mỹ
tɑːp
Giải nghĩa: The highest or uppermost point, part, or surface of something.
Nghĩa: Đứng đầu, trên hết
Top
Top(n)
Anh
tɒp
Mỹ
tɑːp
Giải nghĩa: The highest or uppermost point, part, or surface of something.
Nghĩa: Phần cao nhất, vị trí số 1 trong lớp
People
Anh
ˈpiːpl
Mỹ
ˈpiːpl
Giải nghĩa: Human beings in general or considered collectively.
Nghĩa: Dân tộc, dòng giống
People
Anh
ˈpiːpl
Mỹ
ˈpiːpl
Giải nghĩa: Human beings in general or considered collectively.
Nghĩa: (số nhiều) người (nói chung)
List
List(n)
Anh
lɪst
Mỹ
lɪst
Giải nghĩa: A number of connected items or names written or printed consecutively, typically one below the other.
Nghĩa: Danh sách, sổ, bản kê khai
List
List(v)
Anh
lɪst
Mỹ
lɪst
Giải nghĩa: Write to the list
Nghĩa: Ghi vào danh sách
Name
Name(n)
Anh
neɪm
Mỹ
neɪm
Giải nghĩa: A word or set of words by which a person or thing is known, addressed, or referred to.
Nghĩa: Tên, danh tiếng