Definition: A brand name for an electronic device that fits in your hand and allows you to listen to music and view images that you get from the internet
Meaning: Dòng máy nghe nhạc của Apple hay máy chơi nhạc, video, hình ảnh, game hay nói chung ra là những tính năng cơ bản của một chiếc Iphone
Common
How to use "Ipod" vocabulary in sentence (example)
With the first Apple iPod, an Easter Egg was implanted.