Trở về
Safeguarding

Safeguarding

(v)
Anh
ˈseɪfɡɑːdɪŋ
Mỹ
ˈseɪfɡɑːrdɪŋ
Giải nghĩa: Protect, protect, keep, guard
Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giữ gìn, canh gác
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Safeguarding" trong câu (ví dụ)

Agriculture: providing water to crops and safeguarding livestock;

Xem thêm

Many research projects have been undertaken, since the international safeguarding program was first launched in 1993.

Xem thêm