Trở về
Carries

Carries

(v)
Anh
ˈkæriz
Mỹ
ˈkɛriz
Giải nghĩa: Carry, carry, carry, carry
Nghĩa: Mang, vác, khuân, chở
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Carries" trong câu (ví dụ)

In English, Mars carries a name of the Roman god of war.

Xem thêm