Trở về
Sublimation

Sublimation

(n)
Anh
ˌsʌblɪˈmeɪʃn
Mỹ
ˌsʌblɪˈmeɪʃn
Giải nghĩa: (chemistry) sublimation
Nghĩa: (hóa học) sự thăng hoa
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sublimation" trong câu (ví dụ)

Over time, accumulated snow metamorphoses, by sintering, sublimation and freeze-thaw.

Xem thêm