Trở về
Greek yogurt

Greek yogurt

(n)
Anh
griːk ˈjɒgə(ː)t
Mỹ
grik ˈjoʊgərt
Giải nghĩa: A type of yogurt that has been strained to remove the whey, giving it a characteristically thick consistency.
Nghĩa: Sữa chua hy lạp (thực chất là sữa chua thông thường nhưng dày đặc và dẻo hơn do đã được tách phần nước hình thành trong quá trình sữa đông lại)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Greek yogurt" trong câu (ví dụ)

Greek yogurt is made by straining out the extra whey in regular yogurt.

Xem thêm

National Greek Yogurt Day is observed annually on November 9th.

Xem thêm