Trở về
Vodka

Vodka

(n)
Anh
ˈvɒdkə
Mỹ
ˈvɑːdkə
Giải nghĩa: An alcoholic spirit of russian origin made by distillation of rye, wheat, or potatoes.
Nghĩa: Một loại đồ uống có cồn được chưng cất có nguồn gốc từ Ba Lan và Nga
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Vodka" trong câu (ví dụ)

They are harvested to produce beer, vodka, wine, and beauty products.

Xem thêm