Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: places

There are so many wonderful places, so many wonderful things on this earth that we have never been to and have never experienced. Why don't we learn about these famous places, interesting cultures before we go there? So Ettip invites you to learn English with Ettip and explore these interesting places.

Parks
Anh
pɑːks
Mỹ
pɑrks
Giải nghĩa: A large public garden or area of land used for recreation.
Nghĩa: Công viên
Fishing
Anh
ˈfɪʃɪŋ
Mỹ
ˈfɪʃɪŋ
Giải nghĩa: The activity of catching fish, either for food or as a sport.
Nghĩa: Sự câu cá, sự đánh cá
Taxis
Anh
ˈtæksɪs
Mỹ
ˈtæksiz
Giải nghĩa: The restoration of displaced bones or organs by manual pressure alone.
Nghĩa: hướng động
Không phổ biến
Polite
Polite(adj)
Anh
pəˈlaɪt
Mỹ
pəˈlaɪt
Giải nghĩa: Having or showing behaviour that is respectful and considerate of other people.
Nghĩa: Lễ phép, lịch sự
Không phổ biến
Innovation
Anh
ˌɪnəˈveɪʃn
Mỹ
ˌɪnəˈveɪʃn
Giải nghĩa: The action or process of innovating.
Nghĩa: Sự đổi mới, sự cách tân
Ít phổ biến
Clock
Anh
klɒk
Mỹ
klɑːk
Giải nghĩa: A mechanical or electrical device for measuring time, indicating hours, minutes, and sometimes seconds by hands on a round dial or by displayed figures.
Nghĩa: Đồng hồ
Mount
Anh
maʊnt
Mỹ
maʊnt
Giải nghĩa: Climb up (stairs, a hill, or other rising surface).
Nghĩa: Núi (đặt trước danh từ riêng (viết tắt: mt))
Romans
Anh
ˈrəʊmənz
Mỹ
ˈroʊmənz
Giải nghĩa: Roman citizen, roman
Nghĩa: Công dân la mã, người la mã
Không phổ biến
Musicals
Anh
ˈmjuːzɪkəlz
Mỹ
ˈmjuzɪkəlz
Giải nghĩa: Relating to music.
Nghĩa: Nhạc kịch
Không phổ biến
Museums
Anh
mju(ː)ˈzɪəmz
Mỹ
ˈmjuziəmz
Giải nghĩa: A building in which objects of historical, scientific, artistic, or cultural interest are stored and exhibited.
Nghĩa: Bảo tàng
Không phổ biến
Night
Anh
naɪt
Mỹ
naɪt
Giải nghĩa: The period from sunset to sunrise in each twenty-four hours.
Nghĩa: Đêm, tối, cảnh tối tăm
Rất phổ biến
Amazing
Amazing(adj)
Anh
əˈmeɪzɪŋ
Mỹ
əˈmeɪzɪŋ
Giải nghĩa: Causing great surprise or wonder; astonishing.
Nghĩa: Kinh ngạc, sửng sốt
Safe
Safe(adj)
Anh
seɪf
Mỹ
seɪf
Giải nghĩa: Protected from or not exposed to danger or risk; not likely to be harmed or lost.
Nghĩa: An toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
Clean
Anh
kliːn
Mỹ
kliːn
Giải nghĩa: Free from dirt, marks, or stains.
Nghĩa: Làm sạch
Tower
Anh
ˈtaʊə(r)
Mỹ
ˈtaʊər
Giải nghĩa: A tall, narrow building, either free-standing or forming part of a building such as a church or castle.
Nghĩa: Tháp
Visit
Anh
ˈvɪzɪt
Mỹ
ˈvɪzɪt
Giải nghĩa: Go to see and spend time with (someone) socially.
Nghĩa: Sự đi thăm, sự thăm viếng
Rất phổ biến
Times square
Anh
taɪmz skweə
Mỹ
taɪmz skwɛr
Giải nghĩa: Times Square is located in Manhattan, New York, USA, connecting Broadway and Seventh Avenue
Nghĩa: Quảng trường Thời đại nằm ở Manhattan, New York, Mỹ, nối đại lộ Broadway và đại lộ Số bảy
Không phổ biến
British
British(adj)
Anh
ˈbrɪtɪʃ
Mỹ
ˈbrɪtɪʃ
Giải nghĩa: Relating to great britain or the united kingdom, or to its people or language.
Nghĩa: Người anh
Rất phổ biến
Transportation
Anh
ˌtrænspɔːˈteɪʃn
Mỹ
ˌtrænspərˈteɪʃn
Giải nghĩa: The action of transporting someone or something or the process of being transported.
Nghĩa: Vận chuyển
Buildings
Anh
ˈbɪldɪŋz
Mỹ
ˈbɪldɪŋz
Giải nghĩa: A structure with a roof and walls, such as a house or factory.
Nghĩa: Tòa nhà