Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Cacao seeds
(n)
Anh
kəˈkɑːəʊ siːdz
Mỹ
kəˈkeɪoʊ sidz
Giải nghĩa: Cocoa beans
Nghĩa: Những hạt cacao
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Cacao seeds" trong câu (ví dụ)
Aztecs used
cacao seeds
were a form of currency.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!