Trở về
Playful

Playful

(adj)
Anh
ˈpleɪfl
Mỹ
ˈpleɪfl
Giải nghĩa: Fond of games and amusement; light-hearted.
Nghĩa: Ham vui đùa, hay đùa nghịch, khôi hài
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Playful" trong câu (ví dụ)

Cubs are extremely playful.

Xem thêm

Baby elephants are called calves and are very playful.

Xem thêm

Otters are small, playful animals that love swimming.

Xem thêm