Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Birds
Anh
bɜːdz
Mỹ
bɜrdz
Giải nghĩa: A warm-blooded egg-laying vertebrate animal distinguished by the possession of feathers, wings, a beak, and typically by being able to fly.
Nghĩa: Con chim
Ít phổ biến
Spot
Spot(n)
Anh
spɒt
Mỹ
spɑːt
Giải nghĩa: A small round or roundish mark, differing in colour or texture from the surface around it.
Nghĩa: Dấu, đốm, vết
Dark
Dark(adj)
Anh
dɑːk
Mỹ
dɑːrk
Giải nghĩa: With little or no light.
Nghĩa: Tối, tối tăm
History
Anh
ˈhɪstri
Mỹ
ˈhɪstri
Giải nghĩa: The study of past events, particularly in human affairs.
Nghĩa: Lịch sử, sử học
Rất phổ biến
Predators
Anh
ˈprɛdətəz
Mỹ
ˈprɛdətərz
Giải nghĩa: An animal that naturally preys on others.
Nghĩa: Động vật ăn thịt
Không phổ biến
Small
Small(adj)
Anh
smɔːl
Mỹ
smɔːl
Giải nghĩa: Of a size that is less than normal or usual.
Nghĩa: Nhỏ, bé
Rất phổ biến
Standing
Anh
ˈstændɪŋ
Mỹ
ˈstændɪŋ
Giải nghĩa: Position, status, or reputation.
Nghĩa: Thường trực, vĩnh cửu, sự lâu dài, khoảng thời gian
Friends
Anh
frendz
Mỹ
frendz
Giải nghĩa: A person with whom one has a bond of mutual affection, typically one exclusive of sexual or family relations.
Nghĩa: Bạn bè
Rất phổ biến
Land
Land(v)
Anh
lænd
Mỹ
lænd
Giải nghĩa: The part of the earth's surface that is not covered by water.
Nghĩa: Sở hữu, Đạt được, giành được; bắt được
Rất phổ biến
Shapes
Anh
ʃeɪps
Mỹ
ʃeɪps
Giải nghĩa: Shape, shape, shape
Nghĩa: Hình, hình dạng, hình thù
Không phổ biến
Exercise
Anh
ˈeksəsaɪz
Mỹ
ˈeksərsaɪz
Giải nghĩa: Activity requiring physical effort, carried out to sustain or improve health and fitness.
Nghĩa: Tập luyện, rèn luyện
People
Anh
ˈpiːpl
Mỹ
ˈpiːpl
Giải nghĩa: Human beings in general or considered collectively.
Nghĩa: (số nhiều) người (nói chung)
Rất phổ biến
Sea
Sea(n)
Anh
siː
Mỹ
siː
Giải nghĩa: The expanse of salt water that covers most of the earth's surface and surrounds its land masses.
Nghĩa: Biển
Playful
Playful(adj)
Anh
ˈpleɪfl
Mỹ
ˈpleɪfl
Giải nghĩa: Fond of games and amusement; light-hearted.
Nghĩa: Ham vui đùa, hay đùa nghịch, khôi hài
Không phổ biến
Weigh
Anh
weɪ
Mỹ
weɪ
Giải nghĩa: Find out how heavy (someone or something) is, typically using scales.
Nghĩa: Cân, cân nặng
Không phổ biến
Whiskers
Anh
ˈhwɪs·kərz
Mỹ
ˈhwɪs·kərz
Giải nghĩa: Long sideburns (person); beard, mustache (cat, mouse)
Nghĩa: Tóc mai dài (người); râu, ria (mèo, chuột)
Không phổ biến
Pods
Pods(n)
Anh
pɒdz
Mỹ
pɑdz
Giải nghĩa: An elongated seed vessel of a leguminous plant such as the pea, splitting open on both sides when ripe.
Nghĩa: Vỏ quả
Không phổ biến
Kick
Kick(n)
Anh
kɪk
Mỹ
kɪk
Giải nghĩa: Strike or propel forcibly with the foot.
Nghĩa: Đá, giật
Ít phổ biến
Places
Anh
ˈpleɪsɪz
Mỹ
ˈpleɪsɪz
Giải nghĩa: Place, place, location, locality; place, location, location
Nghĩa: Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương; chỗ, vị trí, địa vị
Plants
Anh
plɑːnts
Mỹ
plænts
Giải nghĩa: A living organism of the kind exemplified by trees, shrubs, herbs, grasses, ferns, and mosses, typically growing in a permanent site, absorbing water and inorganic substances through its roots, and synthesizing nutrients in its leaves by photosynthesis using the green pigment chlorophyll.
Nghĩa: Thực vật