Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Care
Care(v)
Anh
keə(r)
Mỹ
ker
Giải nghĩa: The provision of what is necessary for the health, welfare, maintenance, and protection of someone or something.
Nghĩa: Chăm sóc, quan tâm
Rất phổ biến
Grass
Anh
ɡrɑːs
Mỹ
ɡræs
Giải nghĩa: Vegetation consisting of typically short plants with long, narrow leaves, growing wild or cultivated on lawns and pasture, and as a fodder crop.
Nghĩa: Cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ, cây thân cỏ
Ít phổ biến
Water
Anh
ˈwɔːtə(r)
Mỹ
ˈwɔːtər
Giải nghĩa: A colourless, transparent, odourless liquid that forms the seas, lakes, rivers, and rain and is the basis of the fluids of living organisms.
Nghĩa: Nước
Rất phổ biến
Measured
Anh
ˈmeʒəd
Mỹ
ˈmeʒərd
Giải nghĩa: Having a slow, regular rhythm.
Nghĩa: Đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
Ít phổ biến
Territorial
Anh
ˌterəˈtɔːriəl
Mỹ
ˌterəˈtɔːriəl
Giải nghĩa: Relating to the ownership of an area of land or sea.
Nghĩa: (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước
Không phổ biến
Tallest
Tallest(adj)
Anh
tɔːlɪst
Mỹ
tɑːlɪst
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Cao nhất
Không phổ biến
Marine
Marine(adj)
Anh
məˈriːn
Mỹ
məˈriːn
Giải nghĩa: Relating to or found in the sea.
Nghĩa: (thuộc) biển, ngành hàng hải
Love
Love(v)
Anh
lʌv
Mỹ
lʌv
Giải nghĩa: An intense feeling of deep affection.
Nghĩa: Yêu thích, tình yêu
Rất phổ biến
Eggs
Eggs(n)
Anh
ɛgz
Mỹ
ɛgz
Giải nghĩa: An oval or round object laid by a female bird, reptile, fish, or invertebrate, usually containing a developing embryo. the eggs of birds are enclosed in a chalky shell, while those of reptiles are in a leathery membrane.
Nghĩa: Trứng
Không phổ biến
Bottlenose
Anh
bottlenose
Mỹ
bottlenose
Giải nghĩa: Bottleneck
Nghĩa: Nút cổ chai
Không phổ biến
Ears
Ears(n)
Anh
ɪəz
Mỹ
ɪrz
Giải nghĩa: Ears; hearing, ability to hear
Nghĩa: Đôi tai; sự nghe, khả năng nghe
Không phổ biến
Pets
Pets(n)
Anh
pɛts
Mỹ
pɛts
Giải nghĩa: A domestic or tamed animal kept for companionship or pleasure.
Nghĩa: Vật nuôi
Born
Born(v)
Anh
bɔːn
Mỹ
bɔːrn
Giải nghĩa: Existing as a result of birth.
Nghĩa: Sanh ra
Approach
Anh
əˈprəʊtʃ
Mỹ
əˈproʊtʃ
Giải nghĩa: Come near or nearer to (someone or something) in distance or time.
Nghĩa: Đến gần, lại gần, tới gần
Remember
Anh
rɪˈmembə(r)
Mỹ
rɪˈmembər
Giải nghĩa: Have in or be able to bring to one's mind an awareness of (someone or something from the past).
Nghĩa: Nhớ; nhớ lại, ghi nhớ
Rất phổ biến
Magnificent
Anh
mæɡˈnɪfɪsnt
Mỹ
mæɡˈnɪfɪsnt
Giải nghĩa: Extremely beautiful, elaborate, or impressive.
Nghĩa: Tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
Không phổ biến
Humans
Anh
ˈhjuːmənz
Mỹ
ˈhjumənz
Giải nghĩa: Relating to or characteristic of humankind.
Nghĩa: Con người
Ít phổ biến
Tools
Anh
tuːlz
Mỹ
tulz
Giải nghĩa: A device or implement, especially one held in the hand, used to carry out a particular function.
Nghĩa: Công cụ
Rất phổ biến
Family
Anh
ˈfæməli
Mỹ
ˈfæməli
Giải nghĩa: A group of one or more parents and their children living together as a unit.
Nghĩa: Gia đình, gia quyến; dòng dõi, gia thế
Rất phổ biến
Affectionate
Anh
əˈfekʃənət
Mỹ
əˈfekʃənət
Giải nghĩa: Readily feeling or showing fondness or tenderness.
Nghĩa: Biểu lộ sự trìu mến
Không phổ biến