Trở về
Territorial

Territorial

(adj)
Anh
ˌterəˈtɔːriəl
Mỹ
ˌterəˈtɔːriəl
Giải nghĩa: Relating to the ownership of an area of land or sea.
Nghĩa: (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Territorial" trong câu (ví dụ)

They are only territorial while in the water.

Xem thêm

It was built in different areas by different dynasties to protect different territorial borders.

Xem thêm

Cats have a strong territorial instinct and often mark their territory by rubbing their face on objects or people.

Xem thêm