Trở về
Bottlenose

Bottlenose

(n)
Anh
bottlenose
Mỹ
bottlenose
Giải nghĩa: Bottleneck
Nghĩa: Nút cổ chai
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Bottlenose" trong câu (ví dụ)

One of the most well-known species is the bottlenose dolphin.

Xem thêm

Bottlenose dolphins can be found in warm and temperate seas worldwide.

Xem thêm