Trở về
Affectionate

Affectionate

(adj)
Anh
əˈfekʃənət
Mỹ
əˈfekʃənət
Giải nghĩa: Readily feeling or showing fondness or tenderness.
Nghĩa: Biểu lộ sự trìu mến
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Affectionate" trong câu (ví dụ)

Horses have a special bond with humans and can be very affectionate.

Xem thêm