Trở về
Sensors

Sensors

(n)
Anh
ˈsɛnsəz
Mỹ
ˈsɛnsərz
Giải nghĩa: The sensitive element, the sensor
Nghĩa: Phần tử nhạy, cái cảm biến
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sensors" trong câu (ví dụ)

They sent 2 Nexus S handsets running Android Gingerbread into space to test their sensors in orbit aboard the International Space Station.

Xem thêm

These self-driving cars use sensors and cameras to navigate the roads.

Xem thêm