Trở về
Bank loan

Bank loan

(n)
Anh
bæŋk ləʊn
Mỹ
bæŋk loʊn
Giải nghĩa: Bank loans
Nghĩa: Khoản vay ngân hàng
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Bank loan" trong câu (ví dụ)

A bank loan is one form of debt.

Xem thêm

You get what you want, and you pay for it over time, including interest, just like a bank loan.

Xem thêm