Trở về
In honor of

In honor of

(conj)
Anh
ɪn ˈɒnər ɒv
Mỹ
ɪn ˈɑnər ʌv
Giải nghĩa: To pay homage, to pay tribute to
Nghĩa: Để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "In honor of" trong câu (ví dụ)

The second pineapple ever grown in the Lost Gardens was gifted to Queen Elizabeth II in honor of her 50th wedding anniversary.

Xem thêm