Trở về
Kilograms

Kilograms

(n)
Anh
ˈkɪləʊgræmz
Mỹ
ˈkɪləˌgræmz
Giải nghĩa: (abbreviated as kg) is a unit of mass, one of the seven basic units of the international system of measurement (si).
Nghĩa: (viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (si)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Kilograms" trong câu (ví dụ)

The most yoghurt eaten in one minute is 1.685 kilograms (3.71 lbs) and was achieved by Andre Ortolf (Germany) in Augsburg, Germany, on 25 March 2017.

Xem thêm

A male African elephant can weigh up to 14,000 pounds (6,350 kilograms)!

Xem thêm