Trở về
Mathematical calculations

Mathematical calculations

(n)
Anh
ˌmæθɪˈmætɪkəl ˌkælkjʊˈleɪʃənz
Mỹ
ˌmæθəˈmætɪkəl ˌkælkjəˈleɪʃənz
Giải nghĩa: Calculations that you think about and work out mathematically
Nghĩa: Các phép tính toán học
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Mathematical calculations" trong câu (ví dụ)

The planet was the first to be discovered by mathematical calculations instead of using a telescope.

Xem thêm