Trở về
Conservation

Conservation

(n)
Anh
ˌkɒnsəˈveɪʃn
Mỹ
ˌkɑːnsərˈveɪʃn
Giải nghĩa: Prevention of wasteful use of a resource.
Nghĩa: Sự bảo tồn
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Conservation" trong câu (ví dụ)

Conservation efforts are underway to protect these wonderful animals.

Xem thêm