Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Payout
(n)
Anh
ˈpeɪaʊt
Mỹ
ˈpeɪaʊt
Giải nghĩa: A large payment of money, especially as compensation or a dividend
Nghĩa: Số tiền được trả
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Payout" trong câu (ví dụ)
He sold his 10% share for only $800 and got an additional
payout
of $1,500.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!