Trở về
Olfactory

Olfactory

(adj)
Anh
ɒlˈfæktəri
Mỹ
ɑːlˈfæktəri
Giải nghĩa: An olfactory organ.
Nghĩa: Ngửi, (thuộc) khứu giác
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Olfactory" trong câu (ví dụ)

Dogs have up to 300 million olfactory receptors in their noses, compared to about 6 million in humans.

Xem thêm