Trở về
Dalmatian

Dalmatian

(n)
Anh
dælˈmeɪ.ʃən
Mỹ
dælˈmeɪ.ʃən
Giải nghĩa: One of a breed of dog with a short, white coat with dark spots.
Nghĩa: Chó có lông trắng đốm đen
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Dalmatian" trong câu (ví dụ)

For example, the Dalmatian is known for its distinctive black spots and history as a carriage dog.

Xem thêm