Trở về
Companionship

Companionship

(n)
Anh
kəmˈpænjənʃɪp
Mỹ
kəmˈpænjənʃɪp
Giải nghĩa: The state of having or being a companion.
Nghĩa: Tình bạn bè
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Companionship" trong câu (ví dụ)

They bring joy, companionship, and even help to humans in many ways.

Xem thêm

Today, horses are still cherished for their beauty, grace, and companionship.

Xem thêm