Trở về
Temperate

Temperate

(adj)
Anh
ˈtempərət
Mỹ
ˈtempərət
Giải nghĩa: To render temperate; to moderate
Nghĩa: Ôn hòa, kiềm chế
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Temperate" trong câu (ví dụ)

Bottlenose dolphins can be found in warm and temperate seas worldwide.

Xem thêm