Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Temperate
(adj)
Anh
ˈtempərət
Mỹ
ˈtempərət
Giải nghĩa: To render temperate; to moderate
Nghĩa: Ôn hòa, kiềm chế
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Temperate" trong câu (ví dụ)
Bottlenose dolphins can be found in warm and
temperate
seas worldwide.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!