Trở về
Sonar

Sonar

(n)
Anh
ˈsəʊnɑː(r)
Mỹ
ˈsəʊnɑːr
Giải nghĩa: Echolocation
Nghĩa: Thiết bị định vị sonar
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sonar" trong câu (ví dụ)

Echolocation is like a natural sonar system that helps them navigate and detect objects.

Xem thêm