Trở về
Poaching

Poaching

(n)
Anh
ˈpəʊ.tʃɪŋ
Mỹ
ˈpoʊ.tʃɪŋ
Giải nghĩa: To cook something in simmering liquid.
Nghĩa: Việc câu trộm, việc săn bắn trộm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Poaching" trong câu (ví dụ)

Unfortunately, elephants are at risk because of poaching for their ivory tusks.

Xem thêm