Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Matriarch
Anh
ˈmeɪtriɑːk
Mỹ
ˈmeɪtriɑːrk
Giải nghĩa: A female leader of a family, a tribe or an ethnic or religious group.
Nghĩa: Nữ chúa
Không phổ biến
Tusks
Anh
tʌsks
Mỹ
tʌsks
Giải nghĩa: One of a pair of elongated pointed teeth that extend outside the mouth of an animal such as walrus, elephant or wild boar.
Nghĩa: Ngà
Không phổ biến
Poaching
Anh
ˈpəʊ.tʃɪŋ
Mỹ
ˈpoʊ.tʃɪŋ
Giải nghĩa: To cook something in simmering liquid.
Nghĩa: Việc câu trộm, việc săn bắn trộm
Không phổ biến
Acacia
Anh
əˈkeɪʃə
Mỹ
əˈkeɪʃə
Giải nghĩa: A shrub or tree of the tribe acacieae.
Nghĩa: (thực vật học) cây keo, cây keo
Không phổ biến
Fingerprint
Anh
ˈfɪŋɡəprɪnt
Mỹ
ˈfɪŋɡərprɪnt
Giải nghĩa: The natural pattern of ridges on the tips of human fingers, unique to each individual.
Nghĩa: Điểm chỉ, dấu vân tay
Không phổ biến
Traits
Anh
treɪts
Mỹ
treɪts
Giải nghĩa: An identifying characteristic, habit or trend.
Nghĩa: Đặc điểm
Không phổ biến
Shells
Anh
ʃɛlz
Mỹ
ʃɛlz
Giải nghĩa: A hard external covering of an animal.
Nghĩa: Vỏ sò
Không phổ biến
Moms
Moms(n)
Anh
mɒmz
Mỹ
mɑmz
Giải nghĩa: (familiar) mother.
Nghĩa: Các bà mẹ
Không phổ biến
Fibrous
Fibrous(adj)
Anh
ˈfaɪbrəs
Mỹ
ˈfaɪbrəs
Giải nghĩa: Of or pertaining to fibre.
Nghĩa: Như hoặc làm bằng sợi, thớ, xơ
Không phổ biến
Rafts
Anh
rɑːfts
Mỹ
ræfts
Giải nghĩa: A flat-bottomed craft able to float and drift on water, used for transport or as a waterborne platform.
Nghĩa: Bè
Không phổ biến
Growls
Anh
ɡraʊlz
Mỹ
ɡraʊlz
Giải nghĩa: A deep, rumbling, threatening sound made in the throat by an animal.
Nghĩa: Gầm gừ
Không phổ biến
Chirps
Anh
ʧɜːps
Mỹ
ʧɜrps
Giải nghĩa: A short, sharp or high note or noise, as of a bird or insect.
Nghĩa: Ríu rít
Không phổ biến
Ecosystem
Anh
ˈiːkəʊsɪstəm
Mỹ
ˈiːkəʊsɪstəm
Giải nghĩa: A system formed by an ecological community and its environment that functions as a unit.
Nghĩa: Hệ sinh thái
Không phổ biến
Mummified
Anh
ˈmʌmɪfaɪd
Mỹ
ˈmʌmɪˌfaɪd
Giải nghĩa: Preserved, for a dead body, by mummification.
Nghĩa: Ướp xác
Không phổ biến
Retractable
Anh
rɪˈtræktəbl
Mỹ
rɪˈtræktəbl
Giải nghĩa: A retractable pen.
Nghĩa: Có thể thụt vào
Không phổ biến
Stimulated
Anh
ˈstɪmjəleɪtɪd
Mỹ
ˈstɪmjəˌleɪtɪd
Giải nghĩa: To encourage into action.
Nghĩa: Bị kích thích
Không phổ biến