Trở về
Ecosystem

Ecosystem

(n)
Anh
ˈiːkəʊsɪstəm
Mỹ
ˈiːkəʊsɪstəm
Giải nghĩa: A system formed by an ecological community and its environment that functions as a unit.
Nghĩa: Hệ sinh thái
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Ecosystem" trong câu (ví dụ)

Otters play a crucial role in the environment by keeping the ecosystem balanced.

Xem thêm