Trở về
Stimulated

Stimulated

(n)
Anh
ˈstɪmjəleɪtɪd
Mỹ
ˈstɪmjəˌleɪtɪd
Giải nghĩa: To encourage into action.
Nghĩa: Bị kích thích
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Stimulated" trong câu (ví dụ)

Many cats enjoy playing with toys, which helps keep them mentally and physically stimulated.

Xem thêm