Trở về
Acacia

Acacia

(n)
Anh
əˈkeɪʃə
Mỹ
əˈkeɪʃə
Giải nghĩa: A shrub or tree of the tribe acacieae.
Nghĩa: (thực vật học) cây keo, cây keo
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Acacia" trong câu (ví dụ)

Their long necks help them reach leaves high up in trees, especially acacia trees, which are their favorite.

Xem thêm