Trở về
Fingerprint

Fingerprint

(n)
Anh
ˈfɪŋɡəprɪnt
Mỹ
ˈfɪŋɡərprɪnt
Giải nghĩa: The natural pattern of ridges on the tips of human fingers, unique to each individual.
Nghĩa: Điểm chỉ, dấu vân tay
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fingerprint" trong câu (ví dụ)

Each giraffe's coat is unique, like a human fingerprint.

Xem thêm