Trở về
Mummified

Mummified

(n)
Anh
ˈmʌmɪfaɪd
Mỹ
ˈmʌmɪˌfaɪd
Giải nghĩa: Preserved, for a dead body, by mummification.
Nghĩa: Ướp xác
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Mummified" trong câu (ví dụ)

In ancient Egypt, cats were considered sacred and often mummified along with their owners.

Xem thêm