Trở về
Sakura

Sakura

(n)
Anh
səˈkʌr.ə
Mỹ
səˈkʌr.ə
Giải nghĩa: (japanese) cherry tree
Nghĩa: Hoa anh đào (nhật bản)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Sakura" trong câu (ví dụ)

Cherry blossoms, called 'sakura,' bloom in the spring.

Xem thêm