Trở về
Ramen

Ramen

(n)
Anh
ˈrɑːmən
Mỹ
ˈrɑːmən
Giải nghĩa: Soup noodles of wheat, with various ingredients (japanese style)
Nghĩa: Mì, mì tôm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Ramen" trong câu (ví dụ)

Tokyo has many delicious foods like sushi and ramen.

Xem thêm