Trở về
Log cabin

Log cabin

(n)
Anh
lɒɡ ˈkæbɪn
Mỹ
lɔːɡ ˈkæbɪn
Giải nghĩa: A hut built of whole or split logs.
Nghĩa: Lều bằng gỗ, chòi
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Log cabin" trong câu (ví dụ)

They grew up in a small log cabin, with just one room inside.

Xem thêm